defence reaction
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: defence reaction+ Noun
- phản ứng phòng vệ
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
defense mechanism defense reaction defence mechanism defense defence
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "defence reaction"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "defence reaction":
defense reaction defence reaction - Những từ có chứa "defence reaction" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bố phòng phòng tuyến hào lũy bản năng bắt buộc thành lũy chiến lũy quốc phòng dân phòng dân vệ more...
Lượt xem: 610